Trong hơn một thập kỷ qua, các dự án bất động sản của Vinhomes (thuộc Tập đoàn Vingroup) tại Việt Nam đã trải qua những thăng trầm đáng kể về giá. Báo cáo này tổng hợp biến động giá bán căn hộ chung cư, biệt thự, nhà phố (liền kề), shophouse và bất động sản nghỉ dưỡng trong các dự án Vinhomes trên toàn quốc từ năm 2010 đến nay. Dữ liệu được tham chiếu từ các nguồn uy tín (CBRE, Savills, Batdongsan.com.vn, báo cáo Bộ Xây dựng, v.v.), nhằm cung cấp bức tranh toàn cảnh theo thời gian, so sánh giữa các loại hình và khu vực địa lý chính. Các xu hướng chủ đạo và nguyên nhân cũng được phân tích.
Lưu ý: Tất cả giá trị trong báo cáo (nếu không chú thích khác) đều tính theo giá bán sơ cấp hoặc thứ cấp trung bình, đơn vị triệu đồng/m². Các bảng biểu và hình minh họa được đưa vào để hỗ trợ hình dung xu hướng một cách trực quan.
2010–2013: Thị trường bất động sản đóng băng, giá giảm sâu 20–50%. Nhiều dự án Vinhomes phải giữ giá, giao dịch chậm do ảnh hưởng khủng hoảng toàn thị trường.
2014–2016: Thị trường phục hồi, giá ổn định và bắt đầu tăng nhẹ. Nguồn cung mới tăng, niềm tin nhà đầu tư trở lại, giá căn hộ và biệt thự Vinhomes đi ngang hoặc tăng khoảng 5–10%.
2017–2019: Giá bất động sản Vinhomes tăng mạnh trở lại, nhất là tại TP.HCM. Một số phân khúc căn hộ, biệt thự tăng 50–100% sau 2–3 năm. Lý do chính là nguồn cầu lớn, kinh tế tăng trưởng cao, người nước ngoài được phép mua nhà.
2020–2021: Dù chịu tác động bởi COVID-19, giá sơ cấp tại các dự án Vinhomes vẫn tăng 10–15% nhờ nguồn cung hạn chế, chi phí đầu vào tăng và nhu cầu thực lớn. Giá thứ cấp chững lại hoặc giảm nhẹ.
2022–2023: Thị trường thanh lọc, thanh khoản giảm do siết tín dụng và lãi suất cao. Tuy nhiên, giá bất động sản Vinhomes chủ yếu đi ngang hoặc giảm nhẹ, chủ đầu tư chủ yếu tăng ưu đãi thay vì giảm giá sâu.
2024–2025: Thị trường phục hồi mạnh mẽ. Giá sơ cấp căn hộ, biệt thự Vinhomes tại Hà Nội và TP.HCM xác lập đỉnh mới, tăng 20–40% so với giai đoạn trước. Lý do là pháp lý ổn định, nguồn cung mới lớn, tâm lý đầu tư tích cực trở lại.
Căn hộ chung cư:
Giá tăng đều qua các năm, trung bình 5–10%/năm. Đặc biệt, những năm thị trường thuận lợi (2017–2019, 2020–2021, 2024) giá tăng mạnh, một số dự án tăng gần gấp đôi sau 4–5 năm. Giá trị giữ vững nhờ nhu cầu ở thực cao và hệ sinh thái tiện ích đồng bộ.
Biệt thự/nhà liền kề:
Tăng giá mạnh nhất, trung bình 10–20%/năm, nhiều dự án gấp 2–4 lần sau 5–10 năm. Giá cao nhờ quỹ đất hạn chế, cộng đồng cư dân cao cấp và nhu cầu sở hữu tài sản gắn liền với đất.
Shophouse:
Giá luôn ở mức rất cao, tăng nhanh do số lượng ít và tiềm năng kinh doanh lớn. Nhiều dự án tăng gấp đôi hoặc hơn chỉ sau vài năm, đặc biệt tại các khu đô thị đông cư dân Vinhomes.
BĐS nghỉ dưỡng (condotel, biệt thự biển):
Biến động thất thường nhất. Giai đoạn 2016–2017 tăng nóng, nhưng sau đó chững lại hoặc giảm nhẹ do ảnh hưởng từ sự cố thị trường condotel và dịch COVID-19. Hiện tại, phân khúc này đang phục hồi dần nhờ du lịch nội địa nhưng chưa đạt mức tăng mạnh như các loại hình đô thị.
Hà Nội:
Giá căn hộ, biệt thự Vinhomes tăng ổn định và mạnh trong các năm gần đây, đặc biệt ở các đại đô thị vùng ven như Gia Lâm, Hoài Đức. Hiện giá căn hộ mới ở Hà Nội gần bắt kịp TP.HCM. Biệt thự/nhà liền kề luôn giữ mặt bằng giá cao nhờ quỹ đất hạn chế.
TP.HCM:
Giá tăng mạnh nhất giai đoạn 2017–2019, thiết lập mặt bằng cao. Giai đoạn 2022–2023, giá chững lại do khan hiếm nguồn cung mới, nhưng vẫn giữ vị trí top đầu về giá trị bất động sản Vinhomes.
Hải Phòng:
Nhờ sự xuất hiện của các dự án Vinhomes, giá bất động sản tại trung tâm mới tăng gấp nhiều lần chỉ sau 4–5 năm, nâng mặt bằng chung toàn thành phố lên một tầm cao mới.
Quảng Ninh (Hạ Long):
Thị trường bùng nổ nhờ du lịch và hạ tầng phát triển, giá đất và shophouse tại các khu Vinhomes tăng vọt, nhiều nơi tăng 4–5 lần chỉ trong 3–5 năm.
Đà Nẵng & các đô thị nghỉ dưỡng:
Giá bất động sản nghỉ dưỡng biến động mạnh nhất, tăng nhanh giai đoạn 2016–2017 rồi giảm hoặc chững lại khi thị trường condotel gặp khó khăn. Phục hồi sau dịch nhưng vẫn chưa trở lại mức tăng trưởng như trước.